Có 1 kết quả:
知道 zhī dào ㄓ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to know
(2) to become aware of
(3) also pr. [zhi1 dao5]
(2) to become aware of
(3) also pr. [zhi1 dao5]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0